0896 630 068
Sản phẩm
      Máy bộ
      Máy chủ
            Motorola
            D-Link
            DrayTek
            Linksys
            Cisco
            Vietrack
            Avocent
            Eaton
            Fluke Networks
            HP
            Repotec
            TE Connectivity
      Máy tính bảng
Đang online : 163   Tổng truy cập : 7250943
Tìm sản phẩm
Từ khóa
Tìm trong
Giá từ (USD)
Đến giá (USD)
  




Sản phẩm TOSHIBA đạt tiêu chuẩn Bộ Công Thương
Thông tư 30/2011/TT-BCT












OneTouch™ AT Network Assistant

OneTouch™ AT Network Assistant

Mã sp: FKOTATNA
Nhãn hiệu: Fluke Networks
Giá bán: Call
Bình chọn:
(Rating:4 - View 1560)
Chia sẻ :

Thiết bị hỗ trợ xử lý sự cố đa năng cho mạng cáp đồng, cáp quang và cả mạng Wi-Fi. OneTouch™ AT cung cấp cho người dùng cái nhìn về hiệu suất mạng, từ đó giúp bạn xử lý sự cố nhanh chóng hay hỗ trợ hoàn tất triển khai dự án đúng thời hạn.
Tính năng nổi bật:

  • Khắc phục sự cố hiệu suất mạng từ máy trạm đến hạ tầng cáp, hạ tầng Wi-Fi, các dịch vụ trọng yếu trong hệ thống mạng, bao gồm cả dịch vụ “đám mây”
  • Biến tất cả mọi người thành chuyên gia khắc phục sự cố với các kịch bản kiểm tra được tiêu chuẩn hóa nhằm thích ứng với hệ thống mạng, dịch vụ và ứng dụng của bạn.
  • Tính năng AutoTest chỉ với một chạm (one-touch) đưa ra câu trả lời chỉ trong vài giây và giao diện trực quan.
  • Chứng thực cho hệ thống mạng Wi-Fi của bạn đang hoạt động ở hiệu suất cao với tính năng kiểm tra Veri-Fi™ độc đáo.
  • Giải quyết các vấn đề phức tạp của hệ thống mạng và ứng dụng bằng cách bắt gói giữa máy trạm và hệ thống mạng với TAP đồng/quang được tích hợp sẵn.
  • Hợp tác với đồng nghiệp và tăng khả năng khắc phục sự cố bằng tính năng truy cập từ xa đến OneTouch™ AT thông qua trình duyệt web.
Tổng quan
Kích thướng (với mô-đun và pin được gắn sẵn) 10.3 in x 5.3 in x 2.9 in (26.2 cm x 13.5 cm x 7.3 cm)
Khối lượng (với mô-đun và pin được gắn sẵn) 3.5 lb (1.6 kg)
Màn hình 5.7 in (14.5 cm) LCD với màn hình cảm ứng điện dung, 480 x 640 pixels
Bộ chuyển đổi nguồn AC Input: 100-240 Vac, 50-60 Hz, 1.0 A
Output: +15 Vdc, 2.0 A
Loại pin Pin Lithium ion, 7.2 V
Thời lượng pin Xấp xỉ 3-4 giờ phụ thuộc vào phương pháp sử dụng
4 giờ để sạc pin từ 10% đến 90% trong điều kiện thiết bị tắt nguồn.
Bộ nhớ Bộ nhớ trong: 2 GB được chia sẻ giữa các tập tin hệ thống và người dùng
Thẻ nhớ SD: 4 GB, thương hiệu và mô-đen được chọn nhằm tối ưu hóa hiệu suất.
USB 2.0 type A port: sử dụng với các thiết bị lưu trữ USB
   
Cổng Network
Cổng phân tích mạng 2 cổng RJ-45 10/100/1000BASE-T Ethernet
2 cổng SFP 100BASE-FX/1000BASE-X Ethernet
Cổng quản lý 1 cổng RJ-45 10/100BASE-T Ethernet
Các chuẩn ứng dụng được hỗ trợ IEEE 10BASE-T, IEEE 100BASE-T, IEEE 1000BASE-T, IEEE 100BASE-FX, IEEE 1000BASE-X
RFCvà tiêu chuẩn MIBđược sử dụng 1213, 1231, 1239, 1285, 1493, 1512, 1513, 1643, 1757, 1759, 2021, 2108, 2115, 2127, 2233, 2495, 2515, 2558, 2618, 2737, 2790, 2819, 3592, 3895, 3896, 4188, 4502.
Không kết nối đến hệ thống điện thoại Bộ phân tích OneTouch AT không được thiết kế cho kết nối đến hệ thống điện thoại.
Bộ phân tích OneTouch AT không được thiết kế cho kết nối đến đường truyền ISDN.
Không kết nối đến hệ thống điện thoại hay đường truyền ISDN trừ khi thiết bịmô-đem mạng phù hợp.
Wi-Fi Adapter
Tốc độ truyền dữ liệu 802.11a: 6/9/12/24/36/48/54 Mbps
802.11b: 1/2/5.5/11 Mbps
802.11g: 6/9/12/24/36/48/54 Mbps
802.11n (20 MHz): MCS0-23, up to 216 Mbps
802.11n (40 MHz): MCS0-23, up to 450 Mbps
Tần số hoạt động 2.412 ~ 2.484 GHz (Industrial Scientific Medical Band)
5.170 ~ 5.825 GHz
Bảo mật 64/128-Bit WEP Key, WPA, WPA2, 802.1X
Nguồn phát đầu ra (sai số ±2 dBm, năng lượng tối đa sẽ khác nhau tùy theo kênh và phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia) 802.11a: 12 dBm ± 2 dBm @ 54 Mbps
802.11b: 17 dBm ± 2 dBm @ 11 Mbps
802.11g: 16 dBm ± 2 dBm @ 54 Mbps
802.11gn HT20: 16 dBm ± 2 dBm @ MCS0
802.11gn HT20: 15 dBm ± 2 dBm @ MCS7
802.11gn HT40: 15 dBm ± 2 dBm @ MCS0
802.11gn HT40: 14 dBm ± 2 dBm @ MCS7
802.11an HT20: 15 dBm ± 2 dBm @ MCS0
802.11an HT20: 12 dBm ± 2 dBm @ MCS7
802.11an HT40: 14 dBm ± 2 dBm @ MCS0
802.11an HT40: 11 dBm ± 2 dBm @ MCS7
Độ nhạy đầu nhận (Sai số ±2 dBm) 802.11a: -81 dBm ± 2 dBm @ 54 Mbps
802.11b: -92 dBm ± 2 dBm @ 11 Mbps
802.11g: -82 dBm ± 2 dBm @ 54 Mbps
802.11gn HT20: -79 dBm ± 2 dBm @ MCS7
802.11gn HT40: -76 dBm ± 2 dBm @ MCS7
802.11an HT20: -78 dBm ± 2 dBm @ MCS7
802.11an HT40: -74 dBm ± 2 dBm @ MCS7
Công suất tiêu thụ (danh định) Đầu phát: 80 mA
Đầu thu: 350 mA
Wi-Fi Antennas
An-ten Wi-Fi gắntrong 3 an-ten gắn trong 2.4 GHz, 1.1 dBi , 5 GHz, 3.2 dBi
An-ten định hướng gắn ngoài An-ten, dãy tần số 2.4 - 2.5 và 4.9 - 5.9 GHz.
Tối thiểu đạt được 5.0 dBitrong băng tần 2.4 GHz, và 7.0 dBi trongbăng tần 5 GHz.
Đầu nối An-ten ngoài (Cổng của an-ten gắn ngoài chỉ là đầu nhận, không có đầu phát) Reverse SMA
Environmental and regulatory
Nhiệt độ hoạt động 32°F đến 122°F (0°C đến 50°C)
Nhiệt độ pin sạc 32°F đến 104°F (0°C đến 40°C)
Nhiệt độ lưu trữ -40°F đến 160°F (-40°C đến 71°C)
-4°F đến 122°F (-20°C đến 50°C) đối với trường hợp lưu giữ trên 1 tuần
Độ ẩm hoạt động tương đối (% RH không ngưng tụ) 5% đến 45% tại 32°F đến 122°F (0°C đến 50°C)
5% đến 75% tại 32°F đến 104°F (0°C đến 40°C)
5% đến 95% tại 32°F đến 86°F (0°C đến 30°C)
Chấn động và độ rung động Đạt được yêu cầu của MIL-PRF-28800F cho thiết bị Class 3
An toàn CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04, IEC 61010-1:2001
Độ cao hoạt động 13,123 ft (4,000 m), 10,500 ft (3,200 m) với bộ chuyển đổi nguồn AC
Độ cao lưu trữ 39,370 ft (12,000 m)
Mức độ ô nhiễm 2
EMC EN 61326-1:2006
Cables
Loại cáp 100 Ω Unshielded Twisted Pair (UTP) LAN cables.
100 Ω Shielded or Screened Twisted Pair (SeTP) LAN cables.
TIA Category 3, 4, 5, 5e, and 6. ISO Class C, D, E and F.
Thông số đo chiều dài cáp Có khả năng đo cáp từ 3 feet (1 meter) đến 656 feet (200 meters).
Độ chính xác: ± 6 feet (± 2 meters) hoặc 5%, với các đoạn cáp dài.
Phép đo chiều dài dựa trên thông số Nominal Velocity of Propagation (NVP) đối với cáp CAT 5e.
Settings
Mạng có dây Speed, duplex, PoE, 802.1X, IPv4 address, IPv6 address, MAC address (port A có thể thay đổi bởi người dùng), VLAN
Wi-Fi Băng tần (2.4 and/or 5 GHz), authorization default, scan hoặc connect, SSID, bảo mật, IPv4 address, IPv6 address, MAC address (Wi-Fi adapter can be changed by the user)
SNMP v1, v2, v3
Management port IPv4 address
Ngôn ngữ (giao diện người dùng) Chinese (simplified), English, French, German, Japanese, Portuguese, Russian, Spanish
Network tests
Hạ tầng OneTouch instrument, cable, PoE, Wi-Fi analysis, nearest switch, Wi-Fi connect, gateway, DHCP server, DNS server, discovery
Dịch vụ Ping (ICMP), connect (TCP), Veri-Fi™, web (HTTP), file (FTP), multicast (IGMP), video (RTSP), email (SMTP)
Testing tools
Capture Connection (port A, A and B, inline)
Filter (MAC, VLAN,IP address, port, IPv6)
File size (1 MB to 2 GB)
Frame slice size (64 B to 1518 B)
Inline speed/duplex (10/100/1000 Mbps, half/full)
Trình duyệt Full/mobile, proxy on/off
Telnet/SSH Username/password (for SSH)
Bộ phát tone IntelliTone™, analog 400 Hz, analog 1 kHz
Nhấp nháy port switch 1s, 2s, 3s
FiberInspector™/Webcam real time, pause, scale (for fiber), save
File tools
Profiles Save, delete, rename, export, import, load
AP authorization Save, delete, rename, export, import, load
Reports Save, delete, rename, export, import, view
Screens Save, delete, rename, export, import, view
Certifications and Compliance
Conformite Europeene. Conforms to the requirements of the European Union and the European Free Trade Association (EFTA).
Listed by the Canadian Standards Association.
Conforms to relevant Australian standards.





Khuyến Mãi Hot